Harley-Davidson Iron 883
Giá Xe mới: 389.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 0 VNĐ
Harley-Davidson Iron 883 là hiện thân đầy kiểu cách so với các mẫu 883 cơ bản khác. Đó là kiểu khung phụ kẹp hai bên bánh xe với đầy đủ đèn tín hiệu, đèn hậu và đèn phanh. Điều đó khiến phần chắn bùn sau có thể được gọt đẽo mỏng manh và sexy nhất có thể. Phần động cơ và khung xe đều được sơn đen, riêng chỉ có ống xả và phuộc sau mạ Crom để tạo điểm nhấn.
Harley-Davidson Iron 883 có chiều cao yên chỉ 735 mm cộng với tay lái cao tạo cho người lái dáng ngồi khênh khang đậm chất cruiser. Phần yên được gọt đẽo gần như ăn nhập hoàn toàn với bình xăng củ lạc khiễn Harley-Davidson Iron 883 trông rất liền mạch và khỏe khoắn. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS là trang bị tiêu chuẩn và người mua có thể tự điều chỉnh xe của mình với rất nhiều gói phụ kiện khác nhau.
Một số chi tiết đặc trưng của Harley-Davidson Iron 883 như đèn pha đơn có thiết kế dạng gáo dừa, 2 xi nhan báo chuyển hướng được gắn trên tay trái, đồng hồ hiển thị đơn giản với thông số về tốc độ và một dãy LCD cho các thông số liên quan đến tốc độ vòng tua, vị trí số và quãn đường hành trình.
Ngoài việc thêm và màu sơn độc đáo, mẫu Sporter vẫn giữ nguyên thiết kế như phiên bảng thường. Xe có thiết kế trẻ trung năng động, lấy cảm hứng từ dòng Bobber, kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Harley-Davidson Iron 883 chắc chắn là sự lựa chọn thiết thực và đơn giản nếu như bạn cần một chiếc xe sử dụng thường xuyên để đi lại trong thành phố.
Động cơ Harley-Davidson Iron 883 | |
---|---|
Loại động cơ | Evolution |
Bố trí xy lanh | |
Dung tích xy lanh | 883 cc |
Công xuất tối đa | |
Momen xoắn cực đại | 73 nm@ 3750 vòng/phút |
Đường kính và hành trình Piston | |
Tỷ số nén | |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | Gió |
Hệ thống đánh lửa | |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 12.4 lít |
Hộp số |
Khung xe Harley-Davidson Iron 883 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | |
Bánh trước | |
Bánh sau | |
Thắng trước | |
Thắng sau | |
Bộ giảm sóc trước | |
Bộ giảm sóc sau |
Kích thước & Trọng lượng Harley-Davidson Iron 883 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | |
Chiều cao yên xe | 736 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Trọng lượng ướt | 254 kg |