Harley Davidson Street 750
Giá Xe mới: 300.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 260.000.000 VNĐ
Là mẫu xe cỡ nhỏ với dung tích cũng như khối lượng nhỏ hơn cũng như mức giá cũng mềm hơn các đàn anh của mình tuy nhiên với dung tích 750cc thì Harley Davidson Street 750 cũng là một mức độ khá khó đối với những "người mới".
Sở hữu những đường nét truyền thống đặt trưng và hao hao giống với đàn anh V-rod của mình chiếc Harley Davidson Street 750 với chạng ba, đèn pha tròn, yên xe thấp, màu sắc đen (đỏ) bóng. Ngoại hình là nét đặc biệt mà khó có thể lẫn được khi nhìn thấy những chiếc Harley chạy trên đường. Harley Davidson Street 750 với ngoại hình nổi bậc của mình toát lên vẻ sang trọng cũng như bụi bặm trên đường phố
Harley Davidson Street 750 với sức mạnh được mang đến từ động cơ Liquid-cooled, Revolution X™ V-Twin dung tích 749 cc làm mát bằng dung dịch tạo công suất tối đa 57,6 hp tại vòng tua 7955 rpm cùng mô men xoắn cực đại 59 @ 4000 (Nm@rpm) cùng hộp số 6 cấp.
Động cơ Harley Davidson Street 750 | |
---|---|
Loại động cơ | Liquid-cooled, Revolution X™ V-Twin |
Bố trí xy lanh | xy lanh đôi |
Dung tích xy lanh | 749cc |
Công xuất tối đa | 57,6 hp tại vòng tua 7955 rpm. |
Momen xoắn cực đại | 59 @ 4000 (Nm@rpm) |
Đường kính và hành trình Piston | |
Tỷ số nén | |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun xăng điện tử |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | dung dịch |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa điện tử |
Dung tích dầu máy | 3.1 lít |
Dung tích bình xăng | 13,1 lĩt |
Hộp số | 6 số |
Khung xe Harley Davidson Street 750 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | Hợp kim |
Bánh trước | 100/80 R17 |
Bánh sau | 140/75 R15 |
Thắng trước | Phanh đĩa thủy lực |
Thắng sau | Thắng đĩa |
Bộ giảm sóc trước | Phuộc nhún |
Bộ giảm sóc sau | Monoshock, lò xo trụ |
Kích thước & Trọng lượng Harley Davidson Street 750 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2225mm |
Chiều cao yên xe | 710mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | 155mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1355mm |
Trọng lượng ướt | 240 kg |