Kawasaki Ninja 1000
Giá Xe mới: 625.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 0 VNĐ
Về thiết kế, phần đầu Kawasaki Ninja 1000 có thiết kế đẹp mắt có phần đèn pha kép kết hợp với kính chắn gió lớn mang cảm giác xe có phần cao lớn hơn. Đuôi xe có phần mảnh mai nhưng vút cao lên có kiểu dáng thể thao đồng thời làm tôn lên lốp sau khổng lồ. Bên cạnh đó xe được thiết kế đèn LED độc đáo giúp tạo hiệu ứng vệt sáng kéo dài tận sau thân xe.
Bốn ống xả được chia đều ra hai bên và đặt dọc thân xe khiến xe trông mập mạp hơn. Ngoài ra hai gương phía trước có thiết kế đặt biệt mang lại cmar giác sang trọng lịch lãm cho xe khi nhìn từ phía chính diện đầu xe. Màn hình điện tử ở đầu xe hiển thị những thông tin cơ bản về ình trạng xe, tốc độ, dung tích bình xăng...
Kawasaki Ninja 1000 được trang bị động cơ 4 xi lanh tương tự như Z1000 có dung tích xi lanh lên đến 1043 cc sinh công suất 142 mã lực, momen xoắn cực đại 111nm cung cấp hiệu suất hoạt động tầm trung cho những xe phân khối lớn. Động cơ mạnh mẽ kết hợp với nhiều tính năng mới, Kawasaki Ninja 1000 hứa hẹn sẽ mang lại nhiều sự phấn khích mới mẻ cho người điều khiển nó. Một loạt tính năng mới có thể kể đến như hệ thống chống bó cứng phanh ABS kẹp phanh liền khối, kiểm soát độ bám đường và bộ túi yên cứng. Với những trang bị hienj đại này, Kawasaki Ninja 1000 trở thành một sport-touring thực sự. Hệ thống phanh nhạy bén với cặp phanh đĩa đôi 300 mm phía trước cho khả năng phanh nhạy nhưng không quá đột ngột hay giật nảy ngay cả trong tình hướng phanh khẩn cấp.
Động cơ Kawasaki Ninja 1000 | |
---|---|
Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng nước, DOHC, 4 van mỗi xi lanh |
Bố trí xy lanh | |
Dung tích xy lanh | 1043 cc |
Công xuất tối đa | |
Momen xoắn cực đại | |
Đường kính và hành trình Piston | 77x56 mm |
Tỷ số nén | 11.8:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | |
Hệ thống đánh lửa | |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 22 L |
Hộp số | 6 số |
Khung xe Kawasaki Ninja 1000 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | |
Bánh trước | 110/70-17 |
Bánh sau | 140/70-17 |
Thắng trước | Đĩa kép 300 mm |
Thắng sau | Đĩa đơn 250 mm |
Bộ giảm sóc trước | |
Bộ giảm sóc sau |
Kích thước & Trọng lượng Kawasaki Ninja 1000 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | |
Chiều cao yên xe | 785 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Trọng lượng ướt | 228 kg |