Kawasaki Ninja 250R
Giá Xe mới: 170.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 145.000.000 VNĐ
Đứng top doanh thu trong dòng xe phân khối nhỏ của Nhật Bản trong hơn một phần tư thế kỷ tính từ năm ra đời 1983,Kawasaki Ninja 250R có thể coi là một tượng đài sống,một niềm mơ ước đến dằn xé đối với giới biker trong những ngày đầu cho đến khi các dòng mô tô được phổ biến cho đến tận ngày nay.
Đến với Việt Nam,giữa xe cộ nườm nượp trên đường phố Hà Nội hayTPHCM,chiếc Kawasaki Ninja 250R chính là tâm điểm của sự chú ý với sự lanh lẹ bứt phá không chút gò bó đúng chất Ninja như cái tên của nó .
Ngày nay Kawasaki Ninja 250R đã và vẫn đang được cãi tiến để có thể đồng hành cùng những biker trung thành.Về kiểu dáng và thiết kế,Kawasaki Ninja 250R đã có sự thay đỗi rõ rệt như thay thế mẫu lốp cũ,bảng đồng hồ được nâng cấp thành màn hình LCD ,tăng công suất đèn pha,kính chắn gió,đèn pha.....
Kawasaki Ninja 250R là dòng thể thao hạng trung,trang bị động cơ xy lanh đôi dung tích 249cc,4 thì và làm mát bằng chất lỏng.Động cơ Kawasaki Ninja 250R được làm bằng chất liệu nhôm có khối lượng nhẹ,tản nhiệt tốt ,kết hợp cùng phun xăng điện tử mang đến công suất tối ưu.
Động cơ Kawasaki Ninja 250R | |
---|---|
Loại động cơ | động cơ xy lanh đôi dung tích 249cc,4 thì và làm mát bằng chất lỏng |
Bố trí xy lanh | xy lanh đôi |
Dung tích xy lanh | 249cc |
Công xuất tối đa | 79kw/11,700 rpm |
Momen xoắn cực đại | 22Nm/9500rpm |
Đường kính và hành trình Piston | |
Tỷ số nén | 11.6:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun nhiên liệu điện tử |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | Chất lỏng |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa điện tử |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 18lít |
Hộp số | 6 cấp |
Khung xe Kawasaki Ninja 250R | |
---|---|
Loại khung sườn xe | Thép |
Bánh trước | |
Bánh sau | |
Thắng trước | Đĩa thủy lực hai piston đường kính 290mm |
Thắng sau | Đĩa hai piston đường kính 220mm |
Bộ giảm sóc trước | đường kính 37mm |
Bộ giảm sóc sau | monoshock Uni- track điều chỉnh 5 nấc |
Kích thước & Trọng lượng Kawasaki Ninja 250R | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2 085x 713.7x43.7x1 109.98 |
Chiều cao yên xe | 775mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | 165 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.369 mm |
Trọng lượng ướt | 188 kg |