Kawasaki Z1000 2011
Giá Xe mới: 540.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 0 VNĐ
Cung cấp sức mạnh cho Kawasaki Z1000 2011 là khối động cơ 4 thì, DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 4 van/xi lanh, làm mát bằng dung dịch dung tích xi lanh 1043 cc cho phép sản sinh công suất 138 mã lực và momen xoắn 110 Nm.
Bên cạnh đó, Kawasaki Z1000 2011 còn được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phuộc ngược và một màn hình hiển thị thông số LCD hiện đại. Dặc biệt là hệ thống phanh dùng cho Kawasaki Z1000 2011 là phanh đĩa đôi đường kính 300mm khá lớn.
Kích thước chiều dài x rộng x cao là 2125x840x1330 mm, dung tích bình xăng 19L. Bộ khung cao cấp của Kawasaki Z1000 2011 rất đáng chú ý vì có cùng kết cấu với anh em nổi tiếng Ninja trước đó.
Có thể nói toàn thể ngoại hình của Kawasaki Z1000 2011 là một sự kết hợp hoàn hảo của nuugnx đường nét thiết kế từ trong ra ngoài. Gia bán của Kawasaki Z1000 2011 vào khoảng 540 triệu.
Động cơ Kawasaki Z1000 2011 | |
---|---|
Loại động cơ | 4 thì, máy đôi, DOHC |
Bố trí xy lanh | |
Dung tích xy lanh | 1043 cc |
Công xuất tối đa | |
Momen xoắn cực đại | |
Đường kính và hành trình Piston | 83x60 mm |
Tỷ số nén | 10.6:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun xăng tự động FI |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | Bôi trơn ướt cưỡng bức |
Hệ thống đánh lửa | Đề |
Dung tích dầu máy | 2,4 L |
Dung tích bình xăng | 19 L |
Hộp số | 6 số |
Khung xe Kawasaki Z1000 2011 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | |
Bánh trước | 120/70 ZR17M/C |
Bánh sau | 160/60 ZR17M/C |
Thắng trước | Đĩa kép, đường kính 20 mm, 4 piston cố định |
Thắng sau | Đĩa đơn đường ính 265 mm, 1 piston |
Bộ giảm sóc trước | |
Bộ giảm sóc sau |
Kích thước & Trọng lượng Kawasaki Z1000 2011 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2125x840x1330 |
Chiều cao yên xe | 845 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1415 mm |
Trọng lượng ướt | 209 kg |